Có 2 kết quả:
視如糞土 shì rú fèn tǔ ㄕˋ ㄖㄨˊ ㄈㄣˋ ㄊㄨˇ • 视如粪土 shì rú fèn tǔ ㄕˋ ㄖㄨˊ ㄈㄣˋ ㄊㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look upon as dirt
(2) considered worthless
(2) considered worthless
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look upon as dirt
(2) considered worthless
(2) considered worthless
Bình luận 0